Tăng trưởng kinh tế không đơn thuần là con số. Khi Việt Nam đặt mục tiêu đạt 8% vào năm 2025 và vươn xa hơn 10% từ 2026, đây không chỉ là tầm nhìn dài hạn. Đó là cam kết mạnh mẽ trong việc đưa quốc gia thoát khỏi tình trạng “chưa giàu đã già,” và đối mặt trực diện với một thử thách kinh điển trong lịch sử phát triển: bẫy thu nhập trung bình.
Không phải quốc gia nào cũng đủ bản lĩnh để vượt qua giới hạn vô hình nhưng đầy chông gai này. Rất nhiều nước từng chứng kiến thời kỳ bứt tốc ấn tượng, rồi bất ngờ chững lại khi chạm ngưỡng thu nhập trung bình. Câu hỏi đặt ra: Vì sao lại xảy ra hiện tượng này, và liệu Việt Nam có thể làm khác đi?
Khi các động lực truyền thống không còn là cứu cánh
Một trong những lý do khiến nhiều nền kinh tế rơi vào trạng thái giậm chân tại chỗ chính là sự suy yếu của các động lực tăng trưởng sơ khởi. Những gì từng là lợi thế như lao động giá rẻ, tài nguyên thiên nhiên, hay mô hình gia công, dần trở nên lỗi thời. Khi chi phí lao động tăng lên và năng suất không thể bù đắp, mô hình cũ nhanh chóng mất đi hiệu quả. Trong khi đó, những ngành công nghiệp mang lại giá trị gia tăng cao lại chưa kịp phát triển tương xứng để thay thế.
Cùng lúc, một rào cản khác xuất hiện: sự thiếu hụt trong đầu tư cho nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo. Ở thời đại mà kinh tế tri thức là động lực chủ chốt, quốc gia nào không làm chủ được công nghệ, không tạo ra sản phẩm khác biệt, sẽ mãi nằm ngoài sân chơi của những người dẫn đầu.
Đa dạng hóa kinh tế là điều bắt buộc
Cơ cấu nền kinh tế Việt Nam vẫn còn phụ thuộc nhiều vào các lĩnh vực dễ tổn thương trước biến động quốc tế. Tỷ trọng lớn của nông nghiệp, khai khoáng hay sản xuất gia công khiến tính tự chủ thấp, khả năng thích ứng yếu. Để thực sự tạo ra một chu kỳ tăng trưởng mới, Việt Nam cần bước ra khỏi vùng an toàn của những ngành truyền thống, hướng tới một nền kinh tế đa trụ cột, nơi công nghệ, dịch vụ hiện đại và kinh tế số đóng vai trò chính.
Vấn đề nhân lực cũng là mấu chốt. Dù Việt Nam đang trong thời kỳ dân số vàng, chất lượng lao động vẫn là dấu hỏi lớn. Sự lệch pha giữa nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và sản phẩm đầu ra của hệ thống giáo dục dẫn đến tình trạng thừa lao động phổ thông nhưng thiếu trầm trọng nguồn lực chất lượng cao, một rào cản thực sự với bất kỳ nền kinh tế nào đang muốn bứt phá.
Minh bạch thể chế để giữ chân đầu tư
Một nền kinh tế hiện đại không thể phát triển mạnh mẽ nếu thiếu một hệ thống pháp lý rõ ràng, môi trường kinh doanh ổn định và chính sách công nhất quán. Rào cản lớn nhất đối với đầu tư tư nhân, đặc biệt là các nhà đầu tư quốc tế, chính là sự thiếu minh bạch và tính khó đoán định của thể chế. Tham nhũng, thủ tục hành chính phức tạp hay việc thay đổi chính sách đột ngột là những lực cản mềm nhưng đầy sức nặng.
Chính vì vậy, cải cách thể chế không phải là việc làm cho đẹp, mà là đòi hỏi bắt buộc để xây dựng lòng tin thị trường, mở ra dòng chảy đầu tư lâu dài và bền vững.
Dân số vàng không chờ đợi
Việt Nam hiện đang trong giai đoạn vàng của cơ cấu dân số, thời kỳ mà lực lượng lao động đang chiếm tỷ lệ cao nhất trong lịch sử. Đây chính là cửa sổ cơ hội không thể bỏ lỡ. Song theo dự báo của UNFPA, khung thời gian này sẽ khép lại vào khoảng năm 2040. Điều đó có nghĩa, nếu không tận dụng tối đa để tích lũy đủ nội lực phát triển ngay từ bây giờ, nền kinh tế có thể đối mặt với tình huống éo le: dân số già đi khi quốc gia vẫn chưa đủ giàu để lo cho người cao tuổi.
Việc xây dựng hệ thống đào tạo nghề chất lượng, cải cách giáo dục đại học và đầu tư mạnh vào các ngành nghề mang tính thời đại là những việc cần làm ngay nếu Việt Nam muốn chuyển hóa cơ hội dân số thành sức bật kinh tế.
Chuyển dịch trọng tâm từ bên ngoài vào nội lực
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từng là chìa khóa đưa Việt Nam thoát nghèo nhanh chóng trong ba thập kỷ qua. Tuy nhiên, mô hình phụ thuộc quá nhiều vào FDI không thể là giải pháp lâu dài. Muốn đi xa, Việt Nam cần củng cố năng lực nội tại, đặc biệt là khả năng tiết kiệm và đầu tư của chính người dân, doanh nghiệp trong nước.
Tỷ lệ tiết kiệm nội địa năm 2023 đạt 36.56% GDP, con số tích cực, nhưng vẫn chưa đủ so với các quốc gia đã từng vượt qua bẫy thu nhập trung bình như Hàn Quốc, Singapore hay Trung Quốc. Điều Việt Nam cần lúc này là một hệ thống tài chính ổn định, minh bạch, đủ sức thúc đẩy dòng vốn tiết kiệm chảy vào các kênh đầu tư dài hạn, hiệu quả.
Trọng cung hay kích cầu là lựa chọn chiến lược?
Trong bối cảnh kinh tế đang bước vào giai đoạn chuyển đổi quan trọng, việc lựa chọn định hướng chính sách trở nên sống còn. Dư luận hiện đang xoay quanh hai luồng ý kiến: một bên ưu tiên chính sách kích cầu để nhanh chóng thúc đẩy tăng trưởng, một bên lại cho rằng Việt Nam cần kiên định với hướng đi trọng cung, tập trung vào nền tảng sản xuất, công nghệ và thể chế.
Thực tế cho thấy, việc ưu tiên chính sách trọng cung sẽ tạo ra hiệu ứng dài hạn tích cực hơn, giúp nền kinh tế không chỉ tăng trưởng nhanh mà còn bền vững, có chiều sâu. Các yếu tố như hạ tầng, nhân lực, thể chế, một khi được đầu tư bài bản, sẽ tạo ra một chuỗi phản ứng lan tỏa tích cực khắp các ngành, lĩnh vực.
Dù vậy, không thể phủ nhận rằng để triển khai triệt để các chính sách kinh tế đúng đắn, đôi khi cần có những quyết định chính trị lớn lao. Nhiều quốc gia đã thành công nhờ sự dũng cảm trong cải cách, dám thay đổi, dám từ bỏ những mô hình lỗi thời và dám đánh đổi lợi ích ngắn hạn để đổi lấy nền tảng vững chắc cho tương lai.
Việt Nam đang đứng trước ngã ba đường. Và để vượt qua được bẫy thu nhập trung bình, quốc gia không chỉ cần tư duy mới, chiến lược rõ ràng mà còn cần cả dũng khí hành động, điều đôi khi còn khó khăn hơn cả bài toán kinh tế.